少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=36/5 | 42120101XNL00111467 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
K827=36/5 | 42120101XNL00111468 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=36/5 | 42120101XNL00161653 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=36/5 | 42120101XNL00163654 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |