开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z126.27/24:6(2) | 42120101XNL00099153 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列1层 |
Z126.27/24:5(1) | 42120101XNL00099151 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列1层 |
Z126.27/24:6(2) | 42120101XNL00099152 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列1层 |
Z126.27/24:5(1) | 42120101XNL00099150 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面4列1层 |