开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3/12 | 42120101XNL00106703 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
K825.3/12 | 42120101XNL00106702 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38=6/60 | 30740318 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K825.38=6/60 | 30740319 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |