少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/19 | 42120101XNL00108420 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/19 | 42120101XNL00108419 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/19 | 42120101XNL00163181 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/19 | 42120101XNL00163472 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |