天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/36 | 42120101XNL00112835 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/36 | 42120101XNL00112834 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |
K825.78/36 | 42120101XNL00173503 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |