开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/248:2 | 42120101XNL00112636 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/248:2 | 42120101XNL00112635 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/248:2 | 42120101XNL00163295 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列2层 |