开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K10/11:2 | 42120101XNL00095032 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面1列2层 |
K10/11:1 | 42120101XNL00095030 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面1列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K10/11:2 | 42120101XNL00095031 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面1列2层 |
K10/11:1 | 42120101XNL00095029 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面1列2层 |