天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/26:1 | 42120101XNL00100095 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/26:2 | 42120101XNL00100092 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
K225.04/26:2 | 42120101XNL00100093 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
K225.04/26:1 | 42120101XNL00100094 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |