开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/87:1 | 42120101XNL00068365 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.1/87:2 | 42120101XNL00068363 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.1/87:2 | 42120101XNL00068364 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面20列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.1/87:1 | 42120101XNL00068362 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面20列1层 |