少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/37 | 42120101XNL00068389 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列8层 |
K827=48/37 | 42120101XNL00068388 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/37 | 42120101XNL00161365 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/37 | 42120101XNL00163673 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |