开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K931.2/2 | 42120101XNL00107469 | Sẵn có | 操作失败 |
K931.2/2 | 42120101XNL00107468 | Sẵn có | 操作失败 |
韩国义王图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K931.2/2 | 42120101XNL00177604 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K931.2/2 | 42120101XNL00177596 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |