开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/167 | 42120101XNL00067430 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
J228.4/167 | 42120101XNL00052357 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
J228.4/167 | 42120101XNL00052356 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
J228.4/167 | 42120101XNL00068493 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/167 | 42120101XNL00154173 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/167 | 42120101XNL00152358 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |