Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

商务国际辞书编辑部编. (2017). 古汉语常用字字典:单色本. 商务印书馆国际有限公司.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

商务国际辞书编辑部编. 古汉语常用字字典:单色本. 商务印书馆国际有限公司, 2017.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

商务国际辞书编辑部编. 古汉语常用字字典:单色本. 商务印书馆国际有限公司, 2017.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.