天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B804-49/22 | 42120101XNL00101607 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B804-49/22 | 42120101XNL00101606 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列4层 |
B804-49/22 | 42120101XNL00187715 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列4层 |