开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J652/7:1 | 42120101XNL00101759 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面3列8层 |
J652/7:2 | 42120101XNL00101757 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面3列8层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J652/7:1 | 42120101XNL00101758 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面3列8层 |
J652/7:2 | 42120101XNL00101756 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面3列8层 |