碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/95:2 | 42120101XNL00071881 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列4层 |
K109/95:1 | 42120101XNL00071878 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/95:1 | 42120101XNL00071879 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列3层 |
K109/95:2 | 42120101XNL00071880 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列3层 |