开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/14 | 42120101XNL00095999 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/14 | 42120101XNL00096000 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/14 | 42120101XNL00188563 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |