开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.203/8:2 | 42120101XNL00077610 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列1层 |
G624.203/8:2 | 42120101XNL00110615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列1层 |
G624.203/8:1 | 42120101XNL00110614 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.203/8:1 | 42120101XNL00110616 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面2列2层 |