碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/31:1 | 42120101XNL00069364 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/31:2 | 42120101XNL00069363 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/31:1 | 42120101XNL00069365 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列3层 |
K835.61/31:2 | 42120101XNL00069362 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列3层 |