少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/14 | 42120101XNL00078237 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
K825.81/14 | 42120101XNL00078236 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
K825.81/14 | 42120101XNL00163574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/14 | 42120101XNL00161480 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |