海峡两岸合格评定词汇对照

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: 海峡两岸认证认可合作工作组合格评定标准术语比对与协调项目组编
Ngôn ngữ:
Được phát hành: 中国标准出版社

开架借阅区

Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu Mã vạch Trạng thái Vị trí
F273.2-61/1 42120101XNL00087752 Sẵn có 二楼开架借阅一区16排B面1列1层
F273.2-61/1 42120101XNL00087753 Sẵn có 二楼开架借阅一区16排B面1列1层