碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K500.9/5:2 | 42120101XNL00087811 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K500.9/5:2 | 42120101XNL00087809 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K500.9/5:1 | 42120101XNL00087810 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列7层 |
K500.9/5:1 | 42120101XNL00087808 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列7层 |