少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/214:1 | 42120101XNL00060025 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/214:1 | 42120101XNL00060026 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/214:1 | 42120101XNL00143666 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |