十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/134:1 | 42120101XNL00060034 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/134:1 | 42120101XNL00060033 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
J228.2/134:1 | 42120101XNL00145681 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |