南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/211 | 42120101XNL00060037 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/211 | 42120101XNL00060038 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/211 | 42120101XNL00145185 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列4层 |