南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/160:2 | 42120101XNL00060043 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/160:2 | 42120101XNL00060044 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/160:2 | 42120101XNL00145156 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |