南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/154:1 | 42120101XNL00060046 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
J228.2/154:1 | 42120101XNL00145575 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/154:1 | 42120101XNL00060045 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |