开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/441 | 42120101XNL00078569 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面2列5层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/441 | 42120101XNL00184741 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/441 | 42120101XNL00078570 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列4层 |