开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K294.5/10 |
42120101XNL00078593 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面11列8层 |
K294.5/10 |
42120101XNL00078594 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面11列8层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K294.5/10 |
42120101XNL00163500 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |