少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B502.43/6 |
42120101XNL00092799 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B502.43/6 |
42120101XNL00092798 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
B502.43/6 |
42120101XNL00186151 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面3列6层 |