少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/94 | 42120101XNL00079714 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
K109/94 | 42120101XNL00079713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/94 | 42120101XNL00160494 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/94 | 42120101XNL00162437 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |