开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K257.07/1:15 | 42120101XNL00073399 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列6层 |
K257.07/1:15 | 42120101XNL00073398 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列6层 |
李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K257.07/1:15 | 42120101XNL05000851 | Sẵn có | 五楼地方文献二区3排A面2列2层 |