少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/92 | 42120101XNL00079741 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
K109/92 | 42120101XNL00079742 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/92 | 42120101XNL00160628 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/92 | 42120101XNL00165090 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |