少儿图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| P7-49/37 | 42120101XNL00119832 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列2层 |
| P7-49/37 | 42120101XNL00060204 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
| P7-49/37 | 42120101XNL00119831 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
| P7-49/37 | 42120101XNL00060203 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| P7-49/37 | 42120101XNL00144353 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |