开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838-49/4 | 42120101XNL00079745 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列7层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838-49/4 | 42120101XNL00079746 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面4列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838-49/4 | 42120101XNL00161187 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |