少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/19 | 42120101XNL00060274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
N33-49/19 | 42120101XNL00060273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
N33-49/19 | 42120101XNL00131149 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
N33-49/19 | 42120101XNL00131148 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/19 | 42120101XNL00149729 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
N33-49/19 | 42120101XNL00165047 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |