少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/187 | 42120101XNL00060283 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列2层 |
H194.1/187 | 42120101XNL00060284 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/187 | 42120101XNL00144841 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |