少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/97 | 42120101XNL00131632 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/97 | 42120101XNL00060299 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列2层 |
N49/97 | 42120101XNL00131631 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/97 | 42120101XNL00060300 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面3列1层 |