天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/202 | 42120101XNL00060326 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/202 | 42120101XNL00060325 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/202 | 42120101XNL00151862 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |