少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/199 |
42120101XNL00060332 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
J228.2/199 |
42120101XNL00151860 |
不可用
|
二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/199 |
42120101XNL00060331 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |