天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/250 | 42120101XNL00093001 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/250 | 42120101XNL00093000 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区8排A面1列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/250 | 42120101XNL00146843 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |