少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/79 | 42120101XNL00119837 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/79 | 42120101XNL00060369 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/79 | 42120101XNL00060370 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列1层 |
Q95-49/79 | 42120101XNL00119838 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/79 | 42120101XNL00144350 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |