开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R161/14:1 | 42120101XNL00093090 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |
R161/14:1 | 42120101XNL00093089 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |
R161/14:2 | 42120101XNL00093088 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |
R161/14:2 | 42120101XNL00093087 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |
R161/14:3 | 42120101XNL00093086 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |
R161/14:3 | 42120101XNL00093085 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排B面3列1层 |