少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N11-49/1 | 42120101XNL00060412 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列1层 |
N11-49/1 | 42120101XNL00060411 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面1列1层 |
N11-49/1 | 42120101XNL00146490 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列1层 |
N11-49/1 | 42120101XNL00146491 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N11-49/1 | 42120101XNL00189014 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |