开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/105 | 42120101XNL00073881 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列3层 |
K825.2/105 | 42120101XNL00073880 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/105 | 42120101XNL00161638 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/105 | 42120101XNL00163550 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |