开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/16 | 42120101XNL00093155 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/16 | 42120101XNL00093156 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/16 | 42120101XNL00173255 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |