金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/98 | 42120101XNL00093162 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/98 | 42120101XNL00093161 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列2层 |
K837.125/98 | 42120101XNL00162903 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列2层 |