少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/88 | 42120101XNL00060511 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面3列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/88 | 42120101XNL00060512 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/88 | 42120101XNL00144882 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/88 | 42120101XNL00175534 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |