少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/14 | 42120101XNL00060523 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面2列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/14 | 42120101XNL00060524 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/14 | 42120101XNL00175707 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |