少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/85 | 42120101XNL00060553 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/85 | 42120101XNL00060554 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |
N49/85 | 42120101XNL00097647 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面3列3层 |
N49/85 | 42120101XNL00097646 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面3列3层 |